Từ điển Thiều Chửu
鵡 - vũ
① Xem chữ anh 鸚.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鵡 - vũ
Anh vũ 鸚鵡: Tên một loài chim vẹt rất đẹp. Ta cũng gọi là chim Anh vũ.


鸚鵡 - anh vũ ||